Có 2 kết quả:

公理 gōng lǐ ㄍㄨㄥ ㄌㄧˇ公里 gōng lǐ ㄍㄨㄥ ㄌㄧˇ

1/2

gōng lǐ ㄍㄨㄥ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) axiom (in logic)
(2) axiomatic

gōng lǐ ㄍㄨㄥ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kilômét

Từ điển Trung-Anh

kilometer