Có 2 kết quả:
公理 gōng lǐ ㄍㄨㄥ ㄌㄧˇ • 公里 gōng lǐ ㄍㄨㄥ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) axiom (in logic)
(2) axiomatic
(2) axiomatic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kilômét
Từ điển Trung-Anh
kilometer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0